Có 4 kết quả:
唯利是图 wéi lì shì tú ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄊㄨˊ • 唯利是圖 wéi lì shì tú ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄊㄨˊ • 惟利是图 wéi lì shì tú ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄊㄨˊ • 惟利是圖 wéi lì shì tú ㄨㄟˊ ㄌㄧˋ ㄕˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek nothing but profit (idiom); personal profit before everything
(2) self-seeking
(2) self-seeking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to seek nothing but profit (idiom); personal profit before everything
(2) self-seeking
(2) self-seeking
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 唯利是圖|唯利是图[wei2 li4 shi4 tu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 唯利是圖|唯利是图[wei2 li4 shi4 tu2]
Bình luận 0